Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,04181 | дин 0,04263 | 0,37% |
3 tháng | дин 0,04180 | дин 0,04310 | 2,55% |
1 năm | дин 0,04180 | дин 0,04647 | 7,40% |
2 năm | дин 0,04180 | дин 0,05255 | 12,48% |
3 năm | дин 0,04141 | дин 0,05255 | 0,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Dinar Serbia (RSD) |
TSh 100 | дин 4,2142 |
TSh 500 | дин 21,071 |
TSh 1.000 | дин 42,142 |
TSh 2.500 | дин 105,36 |
TSh 5.000 | дин 210,71 |
TSh 10.000 | дин 421,42 |
TSh 25.000 | дин 1.053,56 |
TSh 50.000 | дин 2.107,12 |
TSh 100.000 | дин 4.214,25 |
TSh 500.000 | дин 21.071 |
TSh 1.000.000 | дин 42.142 |
TSh 2.500.000 | дин 105.356 |
TSh 5.000.000 | дин 210.712 |
TSh 10.000.000 | дин 421.425 |
TSh 50.000.000 | дин 2.107.124 |