Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / RSD Đảo
TSh
=
дин
09/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,04181 дин 0,04263 0,37%
3 tháng дин 0,04180 дин 0,04310 2,55%
1 năm дин 0,04180 дин 0,04647 7,40%
2 năm дин 0,04180 дин 0,05255 12,48%
3 năm дин 0,04141 дин 0,05255 0,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dinar Serbia (RSD)
TSh 100дин 4,2142
TSh 500дин 21,071
TSh 1.000дин 42,142
TSh 2.500дин 105,36
TSh 5.000дин 210,71
TSh 10.000дин 421,42
TSh 25.000дин 1.053,56
TSh 50.000дин 2.107,12
TSh 100.000дин 4.214,25
TSh 500.000дин 21.071
TSh 1.000.000дин 42.142
TSh 2.500.000дин 105.356
TSh 5.000.000дин 210.712
TSh 10.000.000дин 421.425
TSh 50.000.000дин 2.107.124