Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 227,48 | ₫ 233,14 | 0,78% |
3 tháng | ₫ 223,14 | ₫ 233,14 | 4,21% |
1 năm | ₫ 213,86 | ₫ 233,14 | 5,40% |
2 năm | ₫ 193,73 | ₫ 233,14 | 13,45% |
3 năm | ₫ 193,73 | ₫ 240,18 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Việt Nam Đồng (VND) |
дин 1 | ₫ 233,51 |
дин 5 | ₫ 1.167,55 |
дин 10 | ₫ 2.335,10 |
дин 25 | ₫ 5.837,76 |
дин 50 | ₫ 11.676 |
дин 100 | ₫ 23.351 |
дин 250 | ₫ 58.378 |
дин 500 | ₫ 116.755 |
дин 1.000 | ₫ 233.510 |
дин 5.000 | ₫ 1.167.552 |
дин 10.000 | ₫ 2.335.103 |
дин 25.000 | ₫ 5.837.759 |
дин 50.000 | ₫ 11.675.517 |
дин 100.000 | ₫ 23.351.035 |
дин 500.000 | ₫ 116.755.174 |