Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / VND Đảo
дин
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 227,48 233,14 0,78%
3 tháng 223,14 233,14 4,21%
1 năm 213,86 233,14 5,40%
2 năm 193,73 233,14 13,45%
3 năm 193,73 240,18 1,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Việt Nam Đồng (VND)
дин 1 233,51
дин 5 1.167,55
дин 10 2.335,10
дин 25 5.837,76
дин 50 11.676
дин 100 23.351
дин 250 58.378
дин 500 116.755
дин 1.000 233.510
дин 5.000 1.167.552
дин 10.000 2.335.103
дин 25.000 5.837.759
дин 50.000 11.675.517
дин 100.000 23.351.035
дин 500.000 116.755.174