Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,1435 | SRe 0,1533 | 4,01% |
3 tháng | SRe 0,1413 | SRe 0,1533 | 0,42% |
1 năm | SRe 0,1302 | SRe 0,1684 | 9,65% |
2 năm | SRe 0,1302 | SRe 0,2481 | 32,07% |
3 năm | SRe 0,09742 | SRe 0,2481 | 33,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Rupee Seychelles (SCR) |
₽ 100 | SRe 14,879 |
₽ 500 | SRe 74,396 |
₽ 1.000 | SRe 148,79 |
₽ 2.500 | SRe 371,98 |
₽ 5.000 | SRe 743,96 |
₽ 10.000 | SRe 1.487,91 |
₽ 25.000 | SRe 3.719,78 |
₽ 50.000 | SRe 7.439,55 |
₽ 100.000 | SRe 14.879 |
₽ 500.000 | SRe 74.396 |
₽ 1.000.000 | SRe 148.791 |
₽ 2.500.000 | SRe 371.978 |
₽ 5.000.000 | SRe 743.955 |
₽ 10.000.000 | SRe 1.487.910 |
₽ 50.000.000 | SRe 7.439.552 |