Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 6,5217 | ₽ 6,9753 | 0,68% |
3 tháng | ₽ 6,5217 | ₽ 7,0789 | 1,76% |
1 năm | ₽ 5,8010 | ₽ 7,6828 | 17,80% |
2 năm | ₽ 4,0303 | ₽ 7,6828 | 40,55% |
3 năm | ₽ 4,0303 | ₽ 10,265 | 41,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Rúp Nga (RUB) |
SRe 1 | ₽ 6,7810 |
SRe 5 | ₽ 33,905 |
SRe 10 | ₽ 67,810 |
SRe 25 | ₽ 169,52 |
SRe 50 | ₽ 339,05 |
SRe 100 | ₽ 678,10 |
SRe 250 | ₽ 1.695,24 |
SRe 500 | ₽ 3.390,48 |
SRe 1.000 | ₽ 6.780,96 |
SRe 5.000 | ₽ 33.905 |
SRe 10.000 | ₽ 67.810 |
SRe 25.000 | ₽ 169.524 |
SRe 50.000 | ₽ 339.048 |
SRe 100.000 | ₽ 678.096 |
SRe 500.000 | ₽ 3.390.482 |