Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,1156 | kr 0,1189 | 1,36% |
3 tháng | kr 0,1087 | kr 0,1189 | 4,28% |
1 năm | kr 0,1064 | kr 0,1353 | 9,12% |
2 năm | kr 0,1064 | kr 0,1972 | 24,23% |
3 năm | kr 0,07055 | kr 0,1972 | 4,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Krona Thụy Điển (SEK) |
₽ 100 | kr 11,809 |
₽ 500 | kr 59,045 |
₽ 1.000 | kr 118,09 |
₽ 2.500 | kr 295,22 |
₽ 5.000 | kr 590,45 |
₽ 10.000 | kr 1.180,90 |
₽ 25.000 | kr 2.952,25 |
₽ 50.000 | kr 5.904,49 |
₽ 100.000 | kr 11.809 |
₽ 500.000 | kr 59.045 |
₽ 1.000.000 | kr 118.090 |
₽ 2.500.000 | kr 295.225 |
₽ 5.000.000 | kr 590.449 |
₽ 10.000.000 | kr 1.180.898 |
₽ 50.000.000 | kr 5.904.492 |