Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 8,4114 | ₽ 8,8455 | 3,76% |
3 tháng | ₽ 8,4114 | ₽ 9,1973 | 3,73% |
1 năm | ₽ 7,3927 | ₽ 9,3985 | 10,85% |
2 năm | ₽ 5,0701 | ₽ 9,3985 | 24,91% |
3 năm | ₽ 5,0701 | ₽ 14,175 | 5,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Rúp Nga (RUB) |
kr 1 | ₽ 8,3944 |
kr 5 | ₽ 41,972 |
kr 10 | ₽ 83,944 |
kr 25 | ₽ 209,86 |
kr 50 | ₽ 419,72 |
kr 100 | ₽ 839,44 |
kr 250 | ₽ 2.098,60 |
kr 500 | ₽ 4.197,20 |
kr 1.000 | ₽ 8.394,41 |
kr 5.000 | ₽ 41.972 |
kr 10.000 | ₽ 83.944 |
kr 25.000 | ₽ 209.860 |
kr 50.000 | ₽ 419.720 |
kr 100.000 | ₽ 839.441 |
kr 500.000 | ₽ 4.197.203 |