Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,01456 | S$ 0,01488 | 2,00% |
3 tháng | S$ 0,01416 | S$ 0,01488 | 2,65% |
1 năm | S$ 0,01334 | S$ 0,01692 | 11,54% |
2 năm | S$ 0,01334 | S$ 0,02654 | 35,37% |
3 năm | S$ 0,009670 | S$ 0,02654 | 17,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Đô la Singapore (SGD) |
₽ 100 | S$ 1,4899 |
₽ 500 | S$ 7,4493 |
₽ 1.000 | S$ 14,899 |
₽ 2.500 | S$ 37,247 |
₽ 5.000 | S$ 74,493 |
₽ 10.000 | S$ 148,99 |
₽ 25.000 | S$ 372,47 |
₽ 50.000 | S$ 744,93 |
₽ 100.000 | S$ 1.489,87 |
₽ 500.000 | S$ 7.449,33 |
₽ 1.000.000 | S$ 14.899 |
₽ 2.500.000 | S$ 37.247 |
₽ 5.000.000 | S$ 74.493 |
₽ 10.000.000 | S$ 148.987 |
₽ 50.000.000 | S$ 744.933 |