Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / SGD Đảo
=
S$
21/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,01456 S$ 0,01488 2,00%
3 tháng S$ 0,01416 S$ 0,01488 2,65%
1 năm S$ 0,01334 S$ 0,01692 11,54%
2 năm S$ 0,01334 S$ 0,02654 35,37%
3 năm S$ 0,009670 S$ 0,02654 17,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Đô la Singapore (SGD)
100S$ 1,4899
500S$ 7,4493
1.000S$ 14,899
2.500S$ 37,247
5.000S$ 74,493
10.000S$ 148,99
25.000S$ 372,47
50.000S$ 744,93
100.000S$ 1.489,87
500.000S$ 7.449,33
1.000.000S$ 14.899
2.500.000S$ 37.247
5.000.000S$ 74.493
10.000.000S$ 148.987
50.000.000S$ 744.933