Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 67,660 | ₽ 69,393 | 0,02% |
3 tháng | ₽ 66,675 | ₽ 70,626 | 2,93% |
1 năm | ₽ 57,226 | ₽ 74,983 | 14,11% |
2 năm | ₽ 37,685 | ₽ 74,983 | 31,55% |
3 năm | ₽ 37,685 | ₽ 103,42 | 21,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Rúp Nga (RUB) |
S$ 1 | ₽ 68,448 |
S$ 5 | ₽ 342,24 |
S$ 10 | ₽ 684,48 |
S$ 25 | ₽ 1.711,20 |
S$ 50 | ₽ 3.422,40 |
S$ 100 | ₽ 6.844,81 |
S$ 250 | ₽ 17.112 |
S$ 500 | ₽ 34.224 |
S$ 1.000 | ₽ 68.448 |
S$ 5.000 | ₽ 342.240 |
S$ 10.000 | ₽ 684.481 |
S$ 25.000 | ₽ 1.711.202 |
S$ 50.000 | ₽ 3.422.404 |
S$ 100.000 | ₽ 6.844.807 |
S$ 500.000 | ₽ 34.224.036 |