Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / RUB Đảo
S$
=
30/04/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 67,660 69,393 0,02%
3 tháng 66,675 70,626 2,93%
1 năm 57,226 74,983 14,11%
2 năm 37,685 74,983 31,55%
3 năm 37,685 103,42 21,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Rúp Nga (RUB)
S$ 1 68,448
S$ 5 342,24
S$ 10 684,48
S$ 25 1.711,20
S$ 50 3.422,40
S$ 100 6.844,81
S$ 250 17.112
S$ 500 34.224
S$ 1.000 68.448
S$ 5.000 342.240
S$ 10.000 684.481
S$ 25.000 1.711.202
S$ 50.000 3.422.404
S$ 100.000 6.844.807
S$ 500.000 34.224.036