Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / TND Đảo
=
DT
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,03359 DT 0,03441 1,61%
3 tháng DT 0,03290 DT 0,03450 0,61%
1 năm DT 0,03032 DT 0,03874 11,36%
2 năm DT 0,03032 DT 0,05858 27,82%
3 năm DT 0,02080 DT 0,05858 7,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Dinar Tunisia (TND)
100DT 3,4040
500DT 17,020
1.000DT 34,040
2.500DT 85,100
5.000DT 170,20
10.000DT 340,40
25.000DT 851,00
50.000DT 1.702,00
100.000DT 3.403,99
500.000DT 17.020
1.000.000DT 34.040
2.500.000DT 85.100
5.000.000DT 170.200
10.000.000DT 340.399
50.000.000DT 1.701.996