Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / RUB Đảo
DT
=
03/05/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 29,064 30,196 1,28%
3 tháng 28,979 30,394 0,39%
1 năm 24,915 32,978 12,92%
2 năm 17,071 32,978 22,96%
3 năm 17,071 48,069 7,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Rúp Nga (RUB)
DT 1 29,171
DT 5 145,86
DT 10 291,71
DT 25 729,28
DT 50 1.458,56
DT 100 2.917,11
DT 250 7.292,78
DT 500 14.586
DT 1.000 29.171
DT 5.000 145.856
DT 10.000 291.711
DT 25.000 729.278
DT 50.000 1.458.555
DT 100.000 2.917.110
DT 500.000 14.585.550