Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 29,064 | ₽ 30,196 | 1,28% |
3 tháng | ₽ 28,979 | ₽ 30,394 | 0,39% |
1 năm | ₽ 24,915 | ₽ 32,978 | 12,92% |
2 năm | ₽ 17,071 | ₽ 32,978 | 22,96% |
3 năm | ₽ 17,071 | ₽ 48,069 | 7,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Rúp Nga (RUB) |
DT 1 | ₽ 29,171 |
DT 5 | ₽ 145,86 |
DT 10 | ₽ 291,71 |
DT 25 | ₽ 729,28 |
DT 50 | ₽ 1.458,56 |
DT 100 | ₽ 2.917,11 |
DT 250 | ₽ 7.292,78 |
DT 500 | ₽ 14.586 |
DT 1.000 | ₽ 29.171 |
DT 5.000 | ₽ 145.856 |
DT 10.000 | ₽ 291.711 |
DT 25.000 | ₽ 729.278 |
DT 50.000 | ₽ 1.458.555 |
DT 100.000 | ₽ 2.917.110 |
DT 500.000 | ₽ 14.585.550 |