Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,3442 | NT$ 0,3551 | 2,99% |
3 tháng | NT$ 0,3330 | NT$ 0,3551 | 4,30% |
1 năm | NT$ 0,3146 | NT$ 0,3855 | 7,84% |
2 năm | NT$ 0,3146 | NT$ 0,5674 | 22,45% |
3 năm | NT$ 0,2011 | NT$ 0,5674 | 6,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Rúp Nga (RUB) | Tân Đài tệ (TWD) |
₽ 10 | NT$ 3,5356 |
₽ 50 | NT$ 17,678 |
₽ 100 | NT$ 35,356 |
₽ 250 | NT$ 88,389 |
₽ 500 | NT$ 176,78 |
₽ 1.000 | NT$ 353,56 |
₽ 2.500 | NT$ 883,89 |
₽ 5.000 | NT$ 1.767,79 |
₽ 10.000 | NT$ 3.535,58 |
₽ 50.000 | NT$ 17.678 |
₽ 100.000 | NT$ 35.356 |
₽ 250.000 | NT$ 88.389 |
₽ 500.000 | NT$ 176.779 |
₽ 1.000.000 | NT$ 353.558 |
₽ 5.000.000 | NT$ 1.767.788 |