Công cụ quy đổi tiền tệ - RUB / TWD Đảo
=
NT$
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RUB/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,3442 NT$ 0,3551 2,99%
3 tháng NT$ 0,3330 NT$ 0,3551 4,30%
1 năm NT$ 0,3146 NT$ 0,3855 7,84%
2 năm NT$ 0,3146 NT$ 0,5674 22,45%
3 năm NT$ 0,2011 NT$ 0,5674 6,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Nga và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Rúp Nga (RUB)Tân Đài tệ (TWD)
10NT$ 3,5356
50NT$ 17,678
100NT$ 35,356
250NT$ 88,389
500NT$ 176,78
1.000NT$ 353,56
2.500NT$ 883,89
5.000NT$ 1.767,79
10.000NT$ 3.535,58
50.000NT$ 17.678
100.000NT$ 35.356
250.000NT$ 88.389
500.000NT$ 176.779
1.000.000NT$ 353.558
5.000.000NT$ 1.767.788