Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RUB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₽ 2,8265 | ₽ 2,9173 | 1,71% |
3 tháng | ₽ 2,8265 | ₽ 3,0032 | 2,71% |
1 năm | ₽ 2,4730 | ₽ 3,1785 | 9,37% |
2 năm | ₽ 1,7624 | ₽ 3,1785 | 15,32% |
3 năm | ₽ 1,7624 | ₽ 4,9726 | 4,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rúp Nga
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ: ₽
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Rúp Nga (RUB) |
NT$ 1 | ₽ 2,8324 |
NT$ 5 | ₽ 14,162 |
NT$ 10 | ₽ 28,324 |
NT$ 25 | ₽ 70,810 |
NT$ 50 | ₽ 141,62 |
NT$ 100 | ₽ 283,24 |
NT$ 250 | ₽ 708,10 |
NT$ 500 | ₽ 1.416,20 |
NT$ 1.000 | ₽ 2.832,41 |
NT$ 5.000 | ₽ 14.162 |
NT$ 10.000 | ₽ 28.324 |
NT$ 25.000 | ₽ 70.810 |
NT$ 50.000 | ₽ 141.620 |
NT$ 100.000 | ₽ 283.241 |
NT$ 500.000 | ₽ 1.416.205 |