Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / RUB Đảo
NT$
=
03/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RUB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,8265 2,9173 1,71%
3 tháng 2,8265 3,0032 2,71%
1 năm 2,4730 3,1785 9,37%
2 năm 1,7624 3,1785 15,32%
3 năm 1,7624 4,9726 4,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và rúp Nga

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Rúp Nga
Mã tiền tệ: RUB
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nga

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Rúp Nga (RUB)
NT$ 1 2,8324
NT$ 5 14,162
NT$ 10 28,324
NT$ 25 70,810
NT$ 50 141,62
NT$ 100 283,24
NT$ 250 708,10
NT$ 500 1.416,20
NT$ 1.000 2.832,41
NT$ 5.000 14.162
NT$ 10.000 28.324
NT$ 25.000 70.810
NT$ 50.000 141.620
NT$ 100.000 283.241
NT$ 500.000 1.416.205