Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,008250 | kr 0,008479 | 2,12% |
3 tháng | kr 0,007931 | kr 0,008491 | 1,39% |
1 năm | kr 0,007876 | kr 0,009680 | 11,93% |
2 năm | kr 0,007876 | kr 0,01080 | 14,11% |
3 năm | kr 0,007876 | kr 0,01080 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Krona Thụy Điển (SEK) |
FRw 1.000 | kr 8,2739 |
FRw 5.000 | kr 41,369 |
FRw 10.000 | kr 82,739 |
FRw 25.000 | kr 206,85 |
FRw 50.000 | kr 413,69 |
FRw 100.000 | kr 827,39 |
FRw 250.000 | kr 2.068,47 |
FRw 500.000 | kr 4.136,94 |
FRw 1.000.000 | kr 8.273,88 |
FRw 5.000.000 | kr 41.369 |
FRw 10.000.000 | kr 82.739 |
FRw 25.000.000 | kr 206.847 |
FRw 50.000.000 | kr 413.694 |
FRw 100.000.000 | kr 827.388 |
FRw 500.000.000 | kr 4.136.939 |