Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / RWF Đảo
kr
=
FRw
08/05/2024 3:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 117,77 FRw 122,16 1,51%
3 tháng FRw 117,77 FRw 126,08 1,07%
1 năm FRw 103,31 FRw 126,97 9,22%
2 năm FRw 92,573 FRw 126,97 17,11%
3 năm FRw 92,573 FRw 126,97 0,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Franc Rwanda (RWF)
kr 1FRw 118,61
kr 5FRw 593,03
kr 10FRw 1.186,07
kr 25FRw 2.965,17
kr 50FRw 5.930,34
kr 100FRw 11.861
kr 250FRw 29.652
kr 500FRw 59.303
kr 1.000FRw 118.607
kr 5.000FRw 593.034
kr 10.000FRw 1.186.068
kr 25.000FRw 2.965.170
kr 50.000FRw 5.930.340
kr 100.000FRw 11.860.680
kr 500.000FRw 59.303.401