Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / SGD Đảo
FRw
=
S$
20/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,001038 S$ 0,001061 1,37%
3 tháng S$ 0,001031 S$ 0,001061 1,28%
1 năm S$ 0,001031 S$ 0,001204 13,24%
2 năm S$ 0,001031 S$ 0,001375 22,63%
3 năm S$ 0,001031 S$ 0,001375 21,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Singapore (SGD)
FRw 1.000S$ 1,0410
FRw 5.000S$ 5,2048
FRw 10.000S$ 10,410
FRw 25.000S$ 26,024
FRw 50.000S$ 52,048
FRw 100.000S$ 104,10
FRw 250.000S$ 260,24
FRw 500.000S$ 520,48
FRw 1.000.000S$ 1.040,97
FRw 5.000.000S$ 5.204,84
FRw 10.000.000S$ 10.410
FRw 25.000.000S$ 26.024
FRw 50.000.000S$ 52.048
FRw 100.000.000S$ 104.097
FRw 500.000.000S$ 520.484