Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,001038 | S$ 0,001061 | 1,37% |
3 tháng | S$ 0,001031 | S$ 0,001061 | 1,28% |
1 năm | S$ 0,001031 | S$ 0,001204 | 13,24% |
2 năm | S$ 0,001031 | S$ 0,001375 | 22,63% |
3 năm | S$ 0,001031 | S$ 0,001375 | 21,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Đô la Singapore (SGD) |
FRw 1.000 | S$ 1,0410 |
FRw 5.000 | S$ 5,2048 |
FRw 10.000 | S$ 10,410 |
FRw 25.000 | S$ 26,024 |
FRw 50.000 | S$ 52,048 |
FRw 100.000 | S$ 104,10 |
FRw 250.000 | S$ 260,24 |
FRw 500.000 | S$ 520,48 |
FRw 1.000.000 | S$ 1.040,97 |
FRw 5.000.000 | S$ 5.204,84 |
FRw 10.000.000 | S$ 10.410 |
FRw 25.000.000 | S$ 26.024 |
FRw 50.000.000 | S$ 52.048 |
FRw 100.000.000 | S$ 104.097 |
FRw 500.000.000 | S$ 520.484 |