Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / RWF Đảo
S$
=
FRw
30/04/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 942,66 FRw 958,35 0,24%
3 tháng FRw 942,59 FRw 969,75 0,31%
1 năm FRw 830,81 FRw 969,75 12,90%
2 năm FRw 727,24 FRw 969,75 28,77%
3 năm FRw 727,24 FRw 969,75 25,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Franc Rwanda (RWF)
S$ 1FRw 948,35
S$ 5FRw 4.741,75
S$ 10FRw 9.483,50
S$ 25FRw 23.709
S$ 50FRw 47.418
S$ 100FRw 94.835
S$ 250FRw 237.088
S$ 500FRw 474.175
S$ 1.000FRw 948.350
S$ 5.000FRw 4.741.752
S$ 10.000FRw 9.483.505
S$ 25.000FRw 23.708.762
S$ 50.000FRw 47.417.524
S$ 100.000FRw 94.835.048
S$ 500.000FRw 474.175.239