Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 942,66 | FRw 958,35 | 0,24% |
3 tháng | FRw 942,59 | FRw 969,75 | 0,31% |
1 năm | FRw 830,81 | FRw 969,75 | 12,90% |
2 năm | FRw 727,24 | FRw 969,75 | 28,77% |
3 năm | FRw 727,24 | FRw 969,75 | 25,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Franc Rwanda (RWF) |
S$ 1 | FRw 948,35 |
S$ 5 | FRw 4.741,75 |
S$ 10 | FRw 9.483,50 |
S$ 25 | FRw 23.709 |
S$ 50 | FRw 47.418 |
S$ 100 | FRw 94.835 |
S$ 250 | FRw 237.088 |
S$ 500 | FRw 474.175 |
S$ 1.000 | FRw 948.350 |
S$ 5.000 | FRw 4.741.752 |
S$ 10.000 | FRw 9.483.505 |
S$ 25.000 | FRw 23.708.762 |
S$ 50.000 | FRw 47.417.524 |
S$ 100.000 | FRw 94.835.048 |
S$ 500.000 | FRw 474.175.239 |