Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / THB Đảo
FRw
=
฿
14/05/2024 5:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,02827 ฿ 0,02884 0,80%
3 tháng ฿ 0,02746 ฿ 0,02884 0,58%
1 năm ฿ 0,02705 ฿ 0,03095 5,96%
2 năm ฿ 0,02705 ฿ 0,03638 16,89%
3 năm ฿ 0,02705 ฿ 0,03638 10,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Baht Thái (THB)
FRw 100฿ 2,8222
FRw 500฿ 14,111
FRw 1.000฿ 28,222
FRw 2.500฿ 70,556
FRw 5.000฿ 141,11
FRw 10.000฿ 282,22
FRw 25.000฿ 705,56
FRw 50.000฿ 1.411,12
FRw 100.000฿ 2.822,25
FRw 500.000฿ 14.111
FRw 1.000.000฿ 28.222
FRw 2.500.000฿ 70.556
FRw 5.000.000฿ 141.112
FRw 10.000.000฿ 282.225
FRw 50.000.000฿ 1.411.124