Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / RWF Đảo
฿
=
FRw
29/04/2024 6:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 34,673 FRw 35,429 1,45%
3 tháng FRw 34,673 FRw 36,413 2,46%
1 năm FRw 32,312 FRw 36,969 7,13%
2 năm FRw 27,485 FRw 36,969 16,67%
3 năm FRw 27,485 FRw 36,969 9,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Franc Rwanda (RWF)
฿ 1FRw 34,896
฿ 5FRw 174,48
฿ 10FRw 348,96
฿ 25FRw 872,39
฿ 50FRw 1.744,78
฿ 100FRw 3.489,57
฿ 250FRw 8.723,92
฿ 500FRw 17.448
฿ 1.000FRw 34.896
฿ 5.000FRw 174.478
฿ 10.000FRw 348.957
฿ 25.000FRw 872.392
฿ 50.000FRw 1.744.784
฿ 100.000FRw 3.489.567
฿ 500.000FRw 17.447.837