Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / TND Đảo
FRw
=
DT
20/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,002394 DT 0,002459 1,28%
3 tháng DT 0,002394 DT 0,002461 1,72%
1 năm DT 0,002394 DT 0,002755 12,13%
2 năm DT 0,002394 DT 0,003148 18,64%
3 năm DT 0,002394 DT 0,003148 11,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Dinar Tunisia (TND)
FRw 1.000DT 2,4001
FRw 5.000DT 12,000
FRw 10.000DT 24,001
FRw 25.000DT 60,002
FRw 50.000DT 120,00
FRw 100.000DT 240,01
FRw 250.000DT 600,02
FRw 500.000DT 1.200,05
FRw 1.000.000DT 2.400,09
FRw 5.000.000DT 12.000
FRw 10.000.000DT 24.001
FRw 25.000.000DT 60.002
FRw 50.000.000DT 120.005
FRw 100.000.000DT 240.009
FRw 500.000.000DT 1.200.046