Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / RWF Đảo
DT
=
FRw
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 406,35 FRw 415,40 0,02%
3 tháng FRw 404,01 FRw 416,81 0,26%
1 năm FRw 362,95 FRw 416,81 12,82%
2 năm FRw 317,62 FRw 416,81 23,77%
3 năm FRw 317,62 FRw 416,81 13,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Franc Rwanda (RWF)
DT 1FRw 413,90
DT 5FRw 2.069,49
DT 10FRw 4.138,98
DT 25FRw 10.347
DT 50FRw 20.695
DT 100FRw 41.390
DT 250FRw 103.474
DT 500FRw 206.949
DT 1.000FRw 413.898
DT 5.000FRw 2.069.489
DT 10.000FRw 4.138.978
DT 25.000FRw 10.347.444
DT 50.000FRw 20.694.888
DT 100.000FRw 41.389.777
DT 500.000FRw 206.948.884