Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / TWD Đảo
FRw
=
NT$
21/05/2024 1:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,02480 NT$ 0,02539 1,30%
3 tháng NT$ 0,02436 NT$ 0,02539 0,90%
1 năm NT$ 0,02426 NT$ 0,02743 8,81%
2 năm NT$ 0,02426 NT$ 0,03068 13,87%
3 năm NT$ 0,02426 NT$ 0,03068 10,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Tân Đài tệ (TWD)
FRw 100NT$ 2,4963
FRw 500NT$ 12,481
FRw 1.000NT$ 24,963
FRw 2.500NT$ 62,406
FRw 5.000NT$ 124,81
FRw 10.000NT$ 249,63
FRw 25.000NT$ 624,06
FRw 50.000NT$ 1.248,13
FRw 100.000NT$ 2.496,26
FRw 500.000NT$ 12.481
FRw 1.000.000NT$ 24.963
FRw 2.500.000NT$ 62.406
FRw 5.000.000NT$ 124.813
FRw 10.000.000NT$ 249.626
FRw 50.000.000NT$ 1.248.129