Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,02480 | NT$ 0,02539 | 1,30% |
3 tháng | NT$ 0,02436 | NT$ 0,02539 | 0,90% |
1 năm | NT$ 0,02426 | NT$ 0,02743 | 8,81% |
2 năm | NT$ 0,02426 | NT$ 0,03068 | 13,87% |
3 năm | NT$ 0,02426 | NT$ 0,03068 | 10,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Tân Đài tệ (TWD) |
FRw 100 | NT$ 2,4963 |
FRw 500 | NT$ 12,481 |
FRw 1.000 | NT$ 24,963 |
FRw 2.500 | NT$ 62,406 |
FRw 5.000 | NT$ 124,81 |
FRw 10.000 | NT$ 249,63 |
FRw 25.000 | NT$ 624,06 |
FRw 50.000 | NT$ 1.248,13 |
FRw 100.000 | NT$ 2.496,26 |
FRw 500.000 | NT$ 12.481 |
FRw 1.000.000 | NT$ 24.963 |
FRw 2.500.000 | NT$ 62.406 |
FRw 5.000.000 | NT$ 124.813 |
FRw 10.000.000 | NT$ 249.626 |
FRw 50.000.000 | NT$ 1.248.129 |