Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / RWF Đảo
NT$
=
FRw
01/05/2024 5:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 39,391 FRw 40,290 1,43%
3 tháng FRw 39,391 FRw 41,058 2,42%
1 năm FRw 36,046 FRw 41,217 8,87%
2 năm FRw 32,592 FRw 41,217 14,41%
3 năm FRw 32,592 FRw 41,217 10,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Franc Rwanda (RWF)
NT$ 1FRw 39,828
NT$ 5FRw 199,14
NT$ 10FRw 398,28
NT$ 25FRw 995,69
NT$ 50FRw 1.991,38
NT$ 100FRw 3.982,76
NT$ 250FRw 9.956,90
NT$ 500FRw 19.914
NT$ 1.000FRw 39.828
NT$ 5.000FRw 199.138
NT$ 10.000FRw 398.276
NT$ 25.000FRw 995.690
NT$ 50.000FRw 1.991.379
NT$ 100.000FRw 3.982.759
NT$ 500.000FRw 19.913.794