Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 39,391 | FRw 40,290 | 1,43% |
3 tháng | FRw 39,391 | FRw 41,058 | 2,42% |
1 năm | FRw 36,046 | FRw 41,217 | 8,87% |
2 năm | FRw 32,592 | FRw 41,217 | 14,41% |
3 năm | FRw 32,592 | FRw 41,217 | 10,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Franc Rwanda (RWF) |
NT$ 1 | FRw 39,828 |
NT$ 5 | FRw 199,14 |
NT$ 10 | FRw 398,28 |
NT$ 25 | FRw 995,69 |
NT$ 50 | FRw 1.991,38 |
NT$ 100 | FRw 3.982,76 |
NT$ 250 | FRw 9.956,90 |
NT$ 500 | FRw 19.914 |
NT$ 1.000 | FRw 39.828 |
NT$ 5.000 | FRw 199.138 |
NT$ 10.000 | FRw 398.276 |
NT$ 25.000 | FRw 995.690 |
NT$ 50.000 | FRw 1.991.379 |
NT$ 100.000 | FRw 3.982.759 |
NT$ 500.000 | FRw 19.913.794 |