Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / UGX Đảo
FRw
=
USh
21/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 2,8884 USh 2,9589 1,47%
3 tháng USh 2,8884 USh 3,0870 4,49%
1 năm USh 2,8884 USh 3,3510 12,29%
2 năm USh 2,8884 USh 3,7795 17,95%
3 năm USh 2,8884 USh 3,7795 18,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Shilling Uganda (UGX)
FRw 1USh 2,9354
FRw 5USh 14,677
FRw 10USh 29,354
FRw 25USh 73,384
FRw 50USh 146,77
FRw 100USh 293,54
FRw 250USh 733,84
FRw 500USh 1.467,68
FRw 1.000USh 2.935,35
FRw 5.000USh 14.677
FRw 10.000USh 29.354
FRw 25.000USh 73.384
FRw 50.000USh 146.768
FRw 100.000USh 293.535
FRw 500.000USh 1.467.676