Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / RWF Đảo
USh
=
FRw
08/05/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,3361 FRw 0,3462 2,64%
3 tháng FRw 0,3239 FRw 0,3462 4,49%
1 năm FRw 0,2984 FRw 0,3462 15,47%
2 năm FRw 0,2646 FRw 0,3462 21,04%
3 năm FRw 0,2646 FRw 0,3462 23,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Franc Rwanda (RWF)
USh 10FRw 3,4207
USh 50FRw 17,104
USh 100FRw 34,207
USh 250FRw 85,518
USh 500FRw 171,04
USh 1.000FRw 342,07
USh 2.500FRw 855,18
USh 5.000FRw 1.710,36
USh 10.000FRw 3.420,73
USh 50.000FRw 17.104
USh 100.000FRw 34.207
USh 250.000FRw 85.518
USh 500.000FRw 171.036
USh 1.000.000FRw 342.073
USh 5.000.000FRw 1.710.365