Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / USD Đảo
FRw
=
US$
15/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,0007658 US$ 0,0007794 0,68%
3 tháng US$ 0,0007658 US$ 0,0007881 1,99%
1 năm US$ 0,0007658 US$ 0,0008937 13,35%
2 năm US$ 0,0007658 US$ 0,0009853 21,08%
3 năm US$ 0,0007658 US$ 0,001005 23,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Đô la Mỹ (USD)
FRw 1.000US$ 0,7731
FRw 5.000US$ 3,8654
FRw 10.000US$ 7,7308
FRw 25.000US$ 19,327
FRw 50.000US$ 38,654
FRw 100.000US$ 77,308
FRw 250.000US$ 193,27
FRw 500.000US$ 386,54
FRw 1.000.000US$ 773,08
FRw 5.000.000US$ 3.865,38
FRw 10.000.000US$ 7.730,76
FRw 25.000.000US$ 19.327
FRw 50.000.000US$ 38.654
FRw 100.000.000US$ 77.308
FRw 500.000.000US$ 386.538