Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / RWF Đảo
US$
=
FRw
29/04/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 1.283,11 FRw 1.294,17 0,53%
3 tháng FRw 1.263,30 FRw 1.297,75 1,87%
1 năm FRw 1.106,94 FRw 1.297,75 15,23%
2 năm FRw 1.014,89 FRw 1.297,75 26,41%
3 năm FRw 993,23 FRw 1.297,75 28,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Franc Rwanda (RWF)
US$ 1FRw 1.291,01
US$ 5FRw 6.455,07
US$ 10FRw 12.910
US$ 25FRw 32.275
US$ 50FRw 64.551
US$ 100FRw 129.101
US$ 250FRw 322.753
US$ 500FRw 645.507
US$ 1.000FRw 1.291.014
US$ 5.000FRw 6.455.068
US$ 10.000FRw 12.910.136
US$ 25.000FRw 32.275.340
US$ 50.000FRw 64.550.681
US$ 100.000FRw 129.101.362
US$ 500.000FRw 645.506.808