Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 14,970 | ₱ 15,411 | 2,56% |
3 tháng | ₱ 14,758 | ₱ 15,411 | 2,25% |
1 năm | ₱ 14,502 | ₱ 15,411 | 3,50% |
2 năm | ₱ 13,895 | ₱ 15,762 | 10,73% |
3 năm | ₱ 12,699 | ₱ 15,762 | 19,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Peso Philippines (PHP) |
SR 1 | ₱ 15,368 |
SR 5 | ₱ 76,841 |
SR 10 | ₱ 153,68 |
SR 25 | ₱ 384,21 |
SR 50 | ₱ 768,41 |
SR 100 | ₱ 1.536,83 |
SR 250 | ₱ 3.842,07 |
SR 500 | ₱ 7.684,13 |
SR 1.000 | ₱ 15.368 |
SR 5.000 | ₱ 76.841 |
SR 10.000 | ₱ 153.683 |
SR 25.000 | ₱ 384.207 |
SR 50.000 | ₱ 768.413 |
SR 100.000 | ₱ 1.536.826 |
SR 500.000 | ₱ 7.684.132 |