Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 8,5030 | ₺ 8,6940 | 1,38% |
3 tháng | ₺ 8,1471 | ₺ 8,6940 | 5,80% |
1 năm | ₺ 5,1964 | ₺ 8,6940 | 65,89% |
2 năm | ₺ 3,9550 | ₺ 8,6940 | 117,95% |
3 năm | ₺ 2,2001 | ₺ 8,6940 | 288,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
SR 1 | ₺ 8,6254 |
SR 5 | ₺ 43,127 |
SR 10 | ₺ 86,254 |
SR 25 | ₺ 215,63 |
SR 50 | ₺ 431,27 |
SR 100 | ₺ 862,54 |
SR 250 | ₺ 2.156,35 |
SR 500 | ₺ 4.312,69 |
SR 1.000 | ₺ 8.625,39 |
SR 5.000 | ₺ 43.127 |
SR 10.000 | ₺ 86.254 |
SR 25.000 | ₺ 215.635 |
SR 50.000 | ₺ 431.269 |
SR 100.000 | ₺ 862.539 |
SR 500.000 | ₺ 4.312.693 |