Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,1150 | SR 0,1176 | 1,36% |
3 tháng | SR 0,1150 | SR 0,1227 | 5,49% |
1 năm | SR 0,1150 | SR 0,1924 | 39,72% |
2 năm | SR 0,1150 | SR 0,2528 | 54,12% |
3 năm | SR 0,1150 | SR 0,4545 | 74,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₺ 100 | SR 11,594 |
₺ 500 | SR 57,968 |
₺ 1.000 | SR 115,94 |
₺ 2.500 | SR 289,84 |
₺ 5.000 | SR 579,68 |
₺ 10.000 | SR 1.159,37 |
₺ 25.000 | SR 2.898,42 |
₺ 50.000 | SR 5.796,84 |
₺ 100.000 | SR 11.594 |
₺ 500.000 | SR 57.968 |
₺ 1.000.000 | SR 115.937 |
₺ 2.500.000 | SR 289.842 |
₺ 5.000.000 | SR 579.684 |
₺ 10.000.000 | SR 1.159.368 |
₺ 50.000.000 | SR 5.796.842 |