Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6.652,53 | ₫ 6.788,87 | 1,87% |
3 tháng | ₫ 6.498,52 | ₫ 6.788,87 | 4,23% |
1 năm | ₫ 6.250,98 | ₫ 6.788,87 | 8,37% |
2 năm | ₫ 6.116,34 | ₫ 6.788,87 | 10,64% |
3 năm | ₫ 6.030,25 | ₫ 6.788,87 | 9,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Việt Nam Đồng (VND) |
SR 1 | ₫ 6.777,65 |
SR 5 | ₫ 33.888 |
SR 10 | ₫ 67.777 |
SR 25 | ₫ 169.441 |
SR 50 | ₫ 338.883 |
SR 100 | ₫ 677.765 |
SR 250 | ₫ 1.694.413 |
SR 500 | ₫ 3.388.827 |
SR 1.000 | ₫ 6.777.653 |
SR 5.000 | ₫ 33.888.266 |
SR 10.000 | ₫ 67.776.532 |
SR 25.000 | ₫ 169.441.330 |
SR 50.000 | ₫ 338.882.659 |
SR 100.000 | ₫ 677.765.318 |
SR 500.000 | ₫ 3.388.826.592 |