Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / VND Đảo
SR
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6.652,53 6.788,87 1,87%
3 tháng 6.498,52 6.788,87 4,23%
1 năm 6.250,98 6.788,87 8,37%
2 năm 6.116,34 6.788,87 10,64%
3 năm 6.030,25 6.788,87 9,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Việt Nam Đồng (VND)
SR 1 6.777,65
SR 5 33.888
SR 10 67.777
SR 25 169.441
SR 50 338.883
SR 100 677.765
SR 250 1.694.413
SR 500 3.388.827
SR 1.000 6.777.653
SR 5.000 33.888.266
SR 10.000 67.776.532
SR 25.000 169.441.330
SR 50.000 338.882.659
SR 100.000 677.765.318
SR 500.000 3.388.826.592