Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,0001473 | SR 0,0001503 | 1,88% |
3 tháng | SR 0,0001473 | SR 0,0001535 | 3,96% |
1 năm | SR 0,0001473 | SR 0,0001600 | 7,72% |
2 năm | SR 0,0001473 | SR 0,0001635 | 9,73% |
3 năm | SR 0,0001473 | SR 0,0001658 | 10,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
₫ 1.000 | SR 0,1474 |
₫ 5.000 | SR 0,7372 |
₫ 10.000 | SR 1,4745 |
₫ 25.000 | SR 3,6862 |
₫ 50.000 | SR 7,3725 |
₫ 100.000 | SR 14,745 |
₫ 250.000 | SR 36,862 |
₫ 500.000 | SR 73,725 |
₫ 1.000.000 | SR 147,45 |
₫ 5.000.000 | SR 737,25 |
₫ 10.000.000 | SR 1.474,50 |
₫ 25.000.000 | SR 3.686,25 |
₫ 50.000.000 | SR 7.372,50 |
₫ 100.000.000 | SR 14.745 |
₫ 500.000.000 | SR 73.725 |