Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / KHR Đảo
SRe
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 294,94 302,81 1,26%
3 tháng 289,16 310,83 2,07%
1 năm 282,37 327,53 5,17%
2 năm 277,71 327,53 0,24%
3 năm 245,84 327,53 3,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Riel Campuchia (KHR)
SRe 1 299,96
SRe 5 1.499,82
SRe 10 2.999,64
SRe 25 7.499,10
SRe 50 14.998
SRe 100 29.996
SRe 250 74.991
SRe 500 149.982
SRe 1.000 299.964
SRe 5.000 1.499.819
SRe 10.000 2.999.638
SRe 25.000 7.499.096
SRe 50.000 14.998.192
SRe 100.000 29.996.384
SRe 500.000 149.981.922