Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,2497 | m 0,2604 | 1,67% |
3 tháng | m 0,2497 | m 0,2627 | 1,57% |
1 năm | m 0,2407 | m 0,2775 | 4,63% |
2 năm | m 0,2386 | m 0,2775 | 0,77% |
3 năm | m 0,2121 | m 0,2775 | 11,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
SRe 100 | m 25,878 |
SRe 500 | m 129,39 |
SRe 1.000 | m 258,78 |
SRe 2.500 | m 646,94 |
SRe 5.000 | m 1.293,88 |
SRe 10.000 | m 2.587,76 |
SRe 25.000 | m 6.469,39 |
SRe 50.000 | m 12.939 |
SRe 100.000 | m 25.878 |
SRe 500.000 | m 129.388 |
SRe 1.000.000 | m 258.776 |
SRe 2.500.000 | m 646.939 |
SRe 5.000.000 | m 1.293.878 |
SRe 10.000.000 | m 2.587.756 |
SRe 50.000.000 | m 12.938.779 |