Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / TMT Đảo
SRe
=
m
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,2497 m 0,2604 1,67%
3 tháng m 0,2497 m 0,2627 1,57%
1 năm m 0,2407 m 0,2775 4,63%
2 năm m 0,2386 m 0,2775 0,77%
3 năm m 0,2121 m 0,2775 11,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Manat Turkmenistan (TMT)
SRe 100m 25,878
SRe 500m 129,39
SRe 1.000m 258,78
SRe 2.500m 646,94
SRe 5.000m 1.293,88
SRe 10.000m 2.587,76
SRe 25.000m 6.469,39
SRe 50.000m 12.939
SRe 100.000m 25.878
SRe 500.000m 129.388
SRe 1.000.000m 258.776
SRe 2.500.000m 646.939
SRe 5.000.000m 1.293.878
SRe 10.000.000m 2.587.756
SRe 50.000.000m 12.938.779