Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / SCR Đảo
m
=
SRe
15/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 3,8478 SRe 4,0045 0,28%
3 tháng SRe 3,8062 SRe 4,0045 1,19%
1 năm SRe 3,6037 SRe 4,1554 2,65%
2 năm SRe 3,6037 SRe 4,1554 6,67%
3 năm SRe 3,6037 SRe 4,7147 17,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rupee Seychelles (SCR)
m 1SRe 3,8793
m 5SRe 19,396
m 10SRe 38,793
m 25SRe 96,981
m 50SRe 193,96
m 100SRe 387,93
m 250SRe 969,81
m 500SRe 1.939,63
m 1.000SRe 3.879,26
m 5.000SRe 19.396
m 10.000SRe 38.793
m 25.000SRe 96.981
m 50.000SRe 193.963
m 100.000SRe 387.926
m 500.000SRe 1.939.629