Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 3,8478 | SRe 4,0045 | 0,28% |
3 tháng | SRe 3,8062 | SRe 4,0045 | 1,19% |
1 năm | SRe 3,6037 | SRe 4,1554 | 2,65% |
2 năm | SRe 3,6037 | SRe 4,1554 | 6,67% |
3 năm | SRe 3,6037 | SRe 4,7147 | 17,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Rupee Seychelles (SCR) |
m 1 | SRe 3,8793 |
m 5 | SRe 19,396 |
m 10 | SRe 38,793 |
m 25 | SRe 96,981 |
m 50 | SRe 193,96 |
m 100 | SRe 387,93 |
m 250 | SRe 969,81 |
m 500 | SRe 1.939,63 |
m 1.000 | SRe 3.879,26 |
m 5.000 | SRe 19.396 |
m 10.000 | SRe 38.793 |
m 25.000 | SRe 96.981 |
m 50.000 | SRe 193.963 |
m 100.000 | SRe 387.926 |
m 500.000 | SRe 1.939.629 |