Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / TRY Đảo
SRe
=
09/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,3033 2,4066 0,14%
3 tháng 2,2268 2,4151 5,25%
1 năm 1,4786 2,4151 59,99%
2 năm 1,0498 2,4151 115,91%
3 năm 0,5073 2,4151 343,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
SRe 1 2,3894
SRe 5 11,947
SRe 10 23,894
SRe 25 59,735
SRe 50 119,47
SRe 100 238,94
SRe 250 597,35
SRe 500 1.194,69
SRe 1.000 2.389,39
SRe 5.000 11.947
SRe 10.000 23.894
SRe 25.000 59.735
SRe 50.000 119.469
SRe 100.000 238.939
SRe 500.000 1.194.694