Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 2,3033 | ₺ 2,4066 | 0,14% |
3 tháng | ₺ 2,2268 | ₺ 2,4151 | 5,25% |
1 năm | ₺ 1,4786 | ₺ 2,4151 | 59,99% |
2 năm | ₺ 1,0498 | ₺ 2,4151 | 115,91% |
3 năm | ₺ 0,5073 | ₺ 2,4151 | 343,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
SRe 1 | ₺ 2,3894 |
SRe 5 | ₺ 11,947 |
SRe 10 | ₺ 23,894 |
SRe 25 | ₺ 59,735 |
SRe 50 | ₺ 119,47 |
SRe 100 | ₺ 238,94 |
SRe 250 | ₺ 597,35 |
SRe 500 | ₺ 1.194,69 |
SRe 1.000 | ₺ 2.389,39 |
SRe 5.000 | ₺ 11.947 |
SRe 10.000 | ₺ 23.894 |
SRe 25.000 | ₺ 59.735 |
SRe 50.000 | ₺ 119.469 |
SRe 100.000 | ₺ 238.939 |
SRe 500.000 | ₺ 1.194.694 |