Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / SCR Đảo
=
SRe
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,4155 SRe 0,4342 1,10%
3 tháng SRe 0,4141 SRe 0,4491 2,13%
1 năm SRe 0,4141 SRe 0,6763 36,75%
2 năm SRe 0,4141 SRe 0,9290 53,95%
3 năm SRe 0,4141 SRe 1,9712 78,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Rupee Seychelles (SCR)
10SRe 4,2196
50SRe 21,098
100SRe 42,196
250SRe 105,49
500SRe 210,98
1.000SRe 421,96
2.500SRe 1.054,91
5.000SRe 2.109,82
10.000SRe 4.219,64
50.000SRe 21.098
100.000SRe 42.196
250.000SRe 105.491
500.000SRe 210.982
1.000.000SRe 421.964
5.000.000SRe 2.109.818