Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,4155 | SRe 0,4342 | 1,10% |
3 tháng | SRe 0,4141 | SRe 0,4491 | 2,13% |
1 năm | SRe 0,4141 | SRe 0,6763 | 36,75% |
2 năm | SRe 0,4141 | SRe 0,9290 | 53,95% |
3 năm | SRe 0,4141 | SRe 1,9712 | 78,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rupee Seychelles (SCR) |
₺ 10 | SRe 4,2196 |
₺ 50 | SRe 21,098 |
₺ 100 | SRe 42,196 |
₺ 250 | SRe 105,49 |
₺ 500 | SRe 210,98 |
₺ 1.000 | SRe 421,96 |
₺ 2.500 | SRe 1.054,91 |
₺ 5.000 | SRe 2.109,82 |
₺ 10.000 | SRe 4.219,64 |
₺ 50.000 | SRe 21.098 |
₺ 100.000 | SRe 42.196 |
₺ 250.000 | SRe 105.491 |
₺ 500.000 | SRe 210.982 |
₺ 1.000.000 | SRe 421.964 |
₺ 5.000.000 | SRe 2.109.818 |