Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,4826 | TT$ 0,5053 | 2,10% |
3 tháng | TT$ 0,4826 | TT$ 0,5089 | 1,51% |
1 năm | TT$ 0,4653 | TT$ 0,5402 | 4,58% |
2 năm | TT$ 0,4653 | TT$ 0,5402 | 1,08% |
3 năm | TT$ 0,4070 | TT$ 0,5402 | 11,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
SRe 10 | TT$ 4,9515 |
SRe 50 | TT$ 24,757 |
SRe 100 | TT$ 49,515 |
SRe 250 | TT$ 123,79 |
SRe 500 | TT$ 247,57 |
SRe 1.000 | TT$ 495,15 |
SRe 2.500 | TT$ 1.237,87 |
SRe 5.000 | TT$ 2.475,74 |
SRe 10.000 | TT$ 4.951,47 |
SRe 50.000 | TT$ 24.757 |
SRe 100.000 | TT$ 49.515 |
SRe 250.000 | TT$ 123.787 |
SRe 500.000 | TT$ 247.574 |
SRe 1.000.000 | TT$ 495.147 |
SRe 5.000.000 | TT$ 2.475.737 |