Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / TTD Đảo
SRe
=
TT$
10/05/2024 2:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,4826 TT$ 0,5053 2,10%
3 tháng TT$ 0,4826 TT$ 0,5089 1,51%
1 năm TT$ 0,4653 TT$ 0,5402 4,58%
2 năm TT$ 0,4653 TT$ 0,5402 1,08%
3 năm TT$ 0,4070 TT$ 0,5402 11,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
SRe 10TT$ 4,9515
SRe 50TT$ 24,757
SRe 100TT$ 49,515
SRe 250TT$ 123,79
SRe 500TT$ 247,57
SRe 1.000TT$ 495,15
SRe 2.500TT$ 1.237,87
SRe 5.000TT$ 2.475,74
SRe 10.000TT$ 4.951,47
SRe 50.000TT$ 24.757
SRe 100.000TT$ 49.515
SRe 250.000TT$ 123.787
SRe 500.000TT$ 247.574
SRe 1.000.000TT$ 495.147
SRe 5.000.000TT$ 2.475.737