Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 1,9917 | SRe 2,0721 | 0,04% |
3 tháng | SRe 1,9649 | SRe 2,0721 | 2,32% |
1 năm | SRe 1,8513 | SRe 2,1490 | 2,48% |
2 năm | SRe 1,8513 | SRe 2,1490 | 5,10% |
3 năm | SRe 1,8513 | SRe 2,4571 | 17,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rupee Seychelles (SCR) |
TT$ 1 | SRe 2,0349 |
TT$ 5 | SRe 10,174 |
TT$ 10 | SRe 20,349 |
TT$ 25 | SRe 50,871 |
TT$ 50 | SRe 101,74 |
TT$ 100 | SRe 203,49 |
TT$ 250 | SRe 508,71 |
TT$ 500 | SRe 1.017,43 |
TT$ 1.000 | SRe 2.034,85 |
TT$ 5.000 | SRe 10.174 |
TT$ 10.000 | SRe 20.349 |
TT$ 25.000 | SRe 50.871 |
TT$ 50.000 | SRe 101.743 |
TT$ 100.000 | SRe 203.485 |
TT$ 500.000 | SRe 1.017.426 |