Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / TZS Đảo
SRe
=
TSh
10/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 185,15 TSh 192,50 1,29%
3 tháng TSh 183,34 TSh 193,23 0,65%
1 năm TSh 169,57 TSh 198,61 5,12%
2 năm TSh 158,51 TSh 198,61 10,92%
3 năm TSh 140,48 TSh 198,61 24,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Shilling Tanzania (TZS)
SRe 1TSh 189,97
SRe 5TSh 949,84
SRe 10TSh 1.899,68
SRe 25TSh 4.749,20
SRe 50TSh 9.498,40
SRe 100TSh 18.997
SRe 250TSh 47.492
SRe 500TSh 94.984
SRe 1.000TSh 189.968
SRe 5.000TSh 949.840
SRe 10.000TSh 1.899.680
SRe 25.000TSh 4.749.199
SRe 50.000TSh 9.498.398
SRe 100.000TSh 18.996.796
SRe 500.000TSh 94.983.981