Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 185,15 | TSh 192,50 | 1,29% |
3 tháng | TSh 183,34 | TSh 193,23 | 0,65% |
1 năm | TSh 169,57 | TSh 198,61 | 5,12% |
2 năm | TSh 158,51 | TSh 198,61 | 10,92% |
3 năm | TSh 140,48 | TSh 198,61 | 24,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Shilling Tanzania (TZS) |
SRe 1 | TSh 189,97 |
SRe 5 | TSh 949,84 |
SRe 10 | TSh 1.899,68 |
SRe 25 | TSh 4.749,20 |
SRe 50 | TSh 9.498,40 |
SRe 100 | TSh 18.997 |
SRe 250 | TSh 47.492 |
SRe 500 | TSh 94.984 |
SRe 1.000 | TSh 189.968 |
SRe 5.000 | TSh 949.840 |
SRe 10.000 | TSh 1.899.680 |
SRe 25.000 | TSh 4.749.199 |
SRe 50.000 | TSh 9.498.398 |
SRe 100.000 | TSh 18.996.796 |
SRe 500.000 | TSh 94.983.981 |