Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / SCR Đảo
TSh
=
SRe
09/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,005195 SRe 0,005401 1,09%
3 tháng SRe 0,005175 SRe 0,005454 2,58%
1 năm SRe 0,005035 SRe 0,005897 6,63%
2 năm SRe 0,005035 SRe 0,006309 12,58%
3 năm SRe 0,005035 SRe 0,007118 21,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rupee Seychelles (SCR)
TSh 1.000SRe 5,1928
TSh 5.000SRe 25,964
TSh 10.000SRe 51,928
TSh 25.000SRe 129,82
TSh 50.000SRe 259,64
TSh 100.000SRe 519,28
TSh 250.000SRe 1.298,21
TSh 500.000SRe 2.596,42
TSh 1.000.000SRe 5.192,83
TSh 5.000.000SRe 25.964
TSh 10.000.000SRe 51.928
TSh 25.000.000SRe 129.821
TSh 50.000.000SRe 259.642
TSh 100.000.000SRe 519.283
TSh 500.000.000SRe 2.596.417