Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,005195 | SRe 0,005401 | 1,09% |
3 tháng | SRe 0,005175 | SRe 0,005454 | 2,58% |
1 năm | SRe 0,005035 | SRe 0,005897 | 6,63% |
2 năm | SRe 0,005035 | SRe 0,006309 | 12,58% |
3 năm | SRe 0,005035 | SRe 0,007118 | 21,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rupee Seychelles (SCR) |
TSh 1.000 | SRe 5,1928 |
TSh 5.000 | SRe 25,964 |
TSh 10.000 | SRe 51,928 |
TSh 25.000 | SRe 129,82 |
TSh 50.000 | SRe 259,64 |
TSh 100.000 | SRe 519,28 |
TSh 250.000 | SRe 1.298,21 |
TSh 500.000 | SRe 2.596,42 |
TSh 1.000.000 | SRe 5.192,83 |
TSh 5.000.000 | SRe 25.964 |
TSh 10.000.000 | SRe 51.928 |
TSh 25.000.000 | SRe 129.821 |
TSh 50.000.000 | SRe 259.642 |
TSh 100.000.000 | SRe 519.283 |
TSh 500.000.000 | SRe 2.596.417 |