Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 1.835,99 | ₫ 1.880,53 | 1,49% |
3 tháng | ₫ 1.770,04 | ₫ 1.880,53 | 2,50% |
1 năm | ₫ 1.670,90 | ₫ 1.934,46 | 3,97% |
2 năm | ₫ 1.574,97 | ₫ 1.946,91 | 16,52% |
3 năm | ₫ 1.391,43 | ₫ 1.946,91 | 19,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Việt Nam Đồng (VND) |
SRe 1 | ₫ 1.864,81 |
SRe 5 | ₫ 9.324,05 |
SRe 10 | ₫ 18.648 |
SRe 25 | ₫ 46.620 |
SRe 50 | ₫ 93.241 |
SRe 100 | ₫ 186.481 |
SRe 250 | ₫ 466.203 |
SRe 500 | ₫ 932.405 |
SRe 1.000 | ₫ 1.864.810 |
SRe 5.000 | ₫ 9.324.051 |
SRe 10.000 | ₫ 18.648.102 |
SRe 25.000 | ₫ 46.620.256 |
SRe 50.000 | ₫ 93.240.512 |
SRe 100.000 | ₫ 186.481.023 |
SRe 500.000 | ₫ 932.405.116 |