Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,0005318 | SRe 0,0005641 | 5,59% |
3 tháng | SRe 0,0005318 | SRe 0,0005650 | 1,04% |
1 năm | SRe 0,0005169 | SRe 0,0005985 | 4,80% |
2 năm | SRe 0,0005136 | SRe 0,0006349 | 9,58% |
3 năm | SRe 0,0005136 | SRe 0,0007187 | 13,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Seychelles (SCR) |
₫ 1.000 | SRe 0,5384 |
₫ 5.000 | SRe 2,6921 |
₫ 10.000 | SRe 5,3843 |
₫ 25.000 | SRe 13,461 |
₫ 50.000 | SRe 26,921 |
₫ 100.000 | SRe 53,843 |
₫ 250.000 | SRe 134,61 |
₫ 500.000 | SRe 269,21 |
₫ 1.000.000 | SRe 538,43 |
₫ 5.000.000 | SRe 2.692,15 |
₫ 10.000.000 | SRe 5.384,29 |
₫ 25.000.000 | SRe 13.461 |
₫ 50.000.000 | SRe 26.921 |
₫ 100.000.000 | SRe 53.843 |
₫ 500.000.000 | SRe 269.215 |