Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,05359 | ₺ 0,05673 | 3,07% |
3 tháng | ₺ 0,05115 | ₺ 0,05673 | 4,78% |
1 năm | ₺ 0,03277 | ₺ 0,05673 | 63,54% |
2 năm | ₺ 0,03144 | ₺ 0,05673 | 55,52% |
3 năm | ₺ 0,01852 | ₺ 0,05673 | 158,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
SD 100 | ₺ 5,3644 |
SD 500 | ₺ 26,822 |
SD 1.000 | ₺ 53,644 |
SD 2.500 | ₺ 134,11 |
SD 5.000 | ₺ 268,22 |
SD 10.000 | ₺ 536,44 |
SD 25.000 | ₺ 1.341,10 |
SD 50.000 | ₺ 2.682,19 |
SD 100.000 | ₺ 5.364,38 |
SD 500.000 | ₺ 26.822 |
SD 1.000.000 | ₺ 53.644 |
SD 2.500.000 | ₺ 134.110 |
SD 5.000.000 | ₺ 268.219 |
SD 10.000.000 | ₺ 536.438 |
SD 50.000.000 | ₺ 2.682.191 |