Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 17,628 | SD 18,659 | 3,01% |
3 tháng | SD 17,628 | SD 19,543 | 4,66% |
1 năm | SD 17,628 | SD 30,516 | 38,95% |
2 năm | SD 17,628 | SD 31,805 | 35,79% |
3 năm | SD 17,628 | SD 53,983 | 61,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Bảng Sudan (SDG) |
₺ 1 | SD 18,615 |
₺ 5 | SD 93,077 |
₺ 10 | SD 186,15 |
₺ 25 | SD 465,38 |
₺ 50 | SD 930,77 |
₺ 100 | SD 1.861,54 |
₺ 250 | SD 4.653,84 |
₺ 500 | SD 9.307,68 |
₺ 1.000 | SD 18.615 |
₺ 5.000 | SD 93.077 |
₺ 10.000 | SD 186.154 |
₺ 25.000 | SD 465.384 |
₺ 50.000 | SD 930.768 |
₺ 100.000 | SD 1.861.536 |
₺ 500.000 | SD 9.307.678 |