Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / TTD Đảo
SD
=
TT$
14/05/2024 12:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,01125 TT$ 0,01191 2,53%
3 tháng TT$ 0,01124 TT$ 0,01191 0,23%
1 năm TT$ 0,01118 TT$ 0,01241 0,62%
2 năm TT$ 0,01118 TT$ 0,01528 24,19%
3 năm TT$ 0,01118 TT$ 0,01663 31,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
SD 100TT$ 1,1292
SD 500TT$ 5,6462
SD 1.000TT$ 11,292
SD 2.500TT$ 28,231
SD 5.000TT$ 56,462
SD 10.000TT$ 112,92
SD 25.000TT$ 282,31
SD 50.000TT$ 564,62
SD 100.000TT$ 1.129,24
SD 500.000TT$ 5.646,19
SD 1.000.000TT$ 11.292
SD 2.500.000TT$ 28.231
SD 5.000.000TT$ 56.462
SD 10.000.000TT$ 112.924
SD 50.000.000TT$ 564.619