Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,01125 | TT$ 0,01191 | 2,53% |
3 tháng | TT$ 0,01124 | TT$ 0,01191 | 0,23% |
1 năm | TT$ 0,01118 | TT$ 0,01241 | 0,62% |
2 năm | TT$ 0,01118 | TT$ 0,01528 | 24,19% |
3 năm | TT$ 0,01118 | TT$ 0,01663 | 31,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
SD 100 | TT$ 1,1292 |
SD 500 | TT$ 5,6462 |
SD 1.000 | TT$ 11,292 |
SD 2.500 | TT$ 28,231 |
SD 5.000 | TT$ 56,462 |
SD 10.000 | TT$ 112,92 |
SD 25.000 | TT$ 282,31 |
SD 50.000 | TT$ 564,62 |
SD 100.000 | TT$ 1.129,24 |
SD 500.000 | TT$ 5.646,19 |
SD 1.000.000 | TT$ 11.292 |
SD 2.500.000 | TT$ 28.231 |
SD 5.000.000 | TT$ 56.462 |
SD 10.000.000 | TT$ 112.924 |
SD 50.000.000 | TT$ 564.619 |