Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / SDG Đảo
TT$
=
SD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 83,983 SD 88,916 2,17%
3 tháng SD 83,983 SD 88,964 0,19%
1 năm SD 80,604 SD 89,407 0,24%
2 năm SD 65,446 SD 89,407 31,89%
3 năm SD 60,119 SD 89,407 46,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Bảng Sudan (SDG)
TT$ 1SD 88,512
TT$ 5SD 442,56
TT$ 10SD 885,12
TT$ 25SD 2.212,80
TT$ 50SD 4.425,60
TT$ 100SD 8.851,19
TT$ 250SD 22.128
TT$ 500SD 44.256
TT$ 1.000SD 88.512
TT$ 5.000SD 442.560
TT$ 10.000SD 885.119
TT$ 25.000SD 2.212.799
TT$ 50.000SD 4.425.597
TT$ 100.000SD 8.851.194
TT$ 500.000SD 44.255.971