Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 83,983 | SD 88,916 | 2,17% |
3 tháng | SD 83,983 | SD 88,964 | 0,19% |
1 năm | SD 80,604 | SD 89,407 | 0,24% |
2 năm | SD 65,446 | SD 89,407 | 31,89% |
3 năm | SD 60,119 | SD 89,407 | 46,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Bảng Sudan (SDG) |
TT$ 1 | SD 88,512 |
TT$ 5 | SD 442,56 |
TT$ 10 | SD 885,12 |
TT$ 25 | SD 2.212,80 |
TT$ 50 | SD 4.425,60 |
TT$ 100 | SD 8.851,19 |
TT$ 250 | SD 22.128 |
TT$ 500 | SD 44.256 |
TT$ 1.000 | SD 88.512 |
TT$ 5.000 | SD 442.560 |
TT$ 10.000 | SD 885.119 |
TT$ 25.000 | SD 2.212.799 |
TT$ 50.000 | SD 4.425.597 |
TT$ 100.000 | SD 8.851.194 |
TT$ 500.000 | SD 44.255.971 |