Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / VND Đảo
SD
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 41,257 43,444 4,83%
3 tháng 40,519 43,444 5,93%
1 năm 39,004 44,212 10,64%
2 năm 39,004 52,448 15,84%
3 năm 39,004 60,489 28,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Việt Nam Đồng (VND)
SD 1 43,251
SD 5 216,26
SD 10 432,51
SD 25 1.081,29
SD 50 2.162,57
SD 100 4.325,14
SD 250 10.813
SD 500 21.626
SD 1.000 43.251
SD 5.000 216.257
SD 10.000 432.514
SD 25.000 1.081.286
SD 50.000 2.162.572
SD 100.000 4.325.143
SD 500.000 21.625.717