Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 41,257 | ₫ 43,444 | 4,83% |
3 tháng | ₫ 40,519 | ₫ 43,444 | 5,93% |
1 năm | ₫ 39,004 | ₫ 44,212 | 10,64% |
2 năm | ₫ 39,004 | ₫ 52,448 | 15,84% |
3 năm | ₫ 39,004 | ₫ 60,489 | 28,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Việt Nam Đồng (VND) |
SD 1 | ₫ 43,251 |
SD 5 | ₫ 216,26 |
SD 10 | ₫ 432,51 |
SD 25 | ₫ 1.081,29 |
SD 50 | ₫ 2.162,57 |
SD 100 | ₫ 4.325,14 |
SD 250 | ₫ 10.813 |
SD 500 | ₫ 21.626 |
SD 1.000 | ₫ 43.251 |
SD 5.000 | ₫ 216.257 |
SD 10.000 | ₫ 432.514 |
SD 25.000 | ₫ 1.081.286 |
SD 50.000 | ₫ 2.162.572 |
SD 100.000 | ₫ 4.325.143 |
SD 500.000 | ₫ 21.625.717 |