Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / KHR Đảo
kr
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 369,55 383,56 2,64%
3 tháng 369,55 397,37 4,71%
1 năm 365,90 411,52 6,39%
2 năm 363,72 417,04 10,18%
3 năm 363,72 493,95 22,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Riel Campuchia (KHR)
kr 1 372,84
kr 5 1.864,22
kr 10 3.728,45
kr 25 9.321,11
kr 50 18.642
kr 100 37.284
kr 250 93.211
kr 500 186.422
kr 1.000 372.845
kr 5.000 1.864.223
kr 10.000 3.728.446
kr 25.000 9.321.115
kr 50.000 18.642.230
kr 100.000 37.284.460
kr 500.000 186.422.298