Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / PHP Đảo
kr
=
01/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,1982 5,3486 0,45%
3 tháng 5,1982 5,4489 2,45%
1 năm 5,0614 5,5919 2,27%
2 năm 5,0614 5,5919 0,83%
3 năm 5,0614 5,9293 7,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Peso Philippines (PHP)
kr 1 5,2843
kr 5 26,422
kr 10 52,843
kr 25 132,11
kr 50 264,22
kr 100 528,43
kr 250 1.321,08
kr 500 2.642,17
kr 1.000 5.284,34
kr 5.000 26.422
kr 10.000 52.843
kr 25.000 132.108
kr 50.000 264.217
kr 100.000 528.434
kr 500.000 2.642.169