Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 5,1982 | ₱ 5,3486 | 0,45% |
3 tháng | ₱ 5,1982 | ₱ 5,4489 | 2,45% |
1 năm | ₱ 5,0614 | ₱ 5,5919 | 2,27% |
2 năm | ₱ 5,0614 | ₱ 5,5919 | 0,83% |
3 năm | ₱ 5,0614 | ₱ 5,9293 | 7,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Peso Philippines (PHP) |
kr 1 | ₱ 5,2843 |
kr 5 | ₱ 26,422 |
kr 10 | ₱ 52,843 |
kr 25 | ₱ 132,11 |
kr 50 | ₱ 264,22 |
kr 100 | ₱ 528,43 |
kr 250 | ₱ 1.321,08 |
kr 500 | ₱ 2.642,17 |
kr 1.000 | ₱ 5.284,34 |
kr 5.000 | ₱ 26.422 |
kr 10.000 | ₱ 52.843 |
kr 25.000 | ₱ 132.108 |
kr 50.000 | ₱ 264.217 |
kr 100.000 | ₱ 528.434 |
kr 500.000 | ₱ 2.642.169 |