Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,3191 | m 0,3328 | 3,13% |
3 tháng | m 0,3191 | m 0,3432 | 3,50% |
1 năm | m 0,3123 | m 0,3528 | 6,33% |
2 năm | m 0,3083 | m 0,3609 | 7,98% |
3 năm | m 0,3083 | m 0,4250 | 23,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Manat Turkmenistan (TMT) |
kr 10 | m 3,2188 |
kr 50 | m 16,094 |
kr 100 | m 32,188 |
kr 250 | m 80,470 |
kr 500 | m 160,94 |
kr 1.000 | m 321,88 |
kr 2.500 | m 804,70 |
kr 5.000 | m 1.609,40 |
kr 10.000 | m 3.218,80 |
kr 50.000 | m 16.094 |
kr 100.000 | m 32.188 |
kr 250.000 | m 80.470 |
kr 500.000 | m 160.940 |
kr 1.000.000 | m 321.880 |
kr 5.000.000 | m 1.609.398 |